Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tranh giành
[tranh giành]
|
to fight over something; to scramble for something; to struggle for something
Từ điển Việt - Việt
tranh giành
|
động từ
giành lấy phần hơn
ông cụ mất mồ chưa xanh cỏ, con cái đã tranh giành tài sản